Thuyết phát triển đạo đức Kohlberg: Nội dung và ứng dụng

Thuyết phát triển đạo đức Kohlberg khẳng định rằng mỗi cá nhân trải qua sáu giai đoạn riêng biệt của lý luận đạo đức từ khi còn nhỏ đến khi trưởng thành. Lawrence Kohlberg cho rằng con người trải qua các giai đoạn này theo một thứ tự cố định và sự hiểu biết về đạo đức có liên quan đến sự phát triển nhận thức. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu về mô hình hành vi đạo đức của Kohlberg nhé!

1. Tiểu sử nhà tâm lý học Lawrence Kohlberg

Các giai đoạn trong thuyết phát triển đạo đức Kohlberg cho đến ngày nay vẫn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống. Trước hết, hãy cùng PsyCareVN tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của Lawrence Kohlberg nhé!

1.1. Cuộc đời và sự nghiệp của Kohlberg

Lawrence Kohlberg sinh ngày 25 tháng 10 năm 1927 tại Bronxville, New York. Kohlberg theo học tại Đại học Chicago, và với điểm thi cao, ông được miễn nhiều khóa học bắt buộc và nhận bằng cử nhân chỉ sau một năm.

Ông nhận bằng Tiến sĩ tâm lý học tại Đại học Chicago năm 1958. Luận án của ông dựa trên nghiên cứu về các lựa chọn đạo đức của bé trai vị thành niên, kết quả từ công trình này là bước đầu của chuỗi thời gian dài ông cống hiến cho việc khám phá sự phát triển đạo đức và luân lý ở những người trẻ tuổi.

Năm 1959, Kohlberg gia nhập đội ngũ nhân viên của Đại học Yale với tư cách là trợ lý giáo sư tâm lý học. Năm 1962, ông trở lại Đại học Chicago với tư cách là trợ lý giáo sư. Trong nhiều năm sau đó, ông làm phó giáo sư và giám đốc Chương trình đào tạo tâm lý trẻ em tại trường đại học. Phần còn lại của sự nghiệp của ông là giáo sư giáo dục và tâm lý xã hội tại Đại học Harvard từ năm 1968 đến năm 1987.

Kohlberg kết hôn với Lucy Stigberg vào năm 1955 và cặp đôi này có hai người con trai. Kohlberg qua đời vì tự tử vào năm 1987, sau một thời gian dài chiến đấu với chứng trầm cảm cùng với các triệu chứng đau đớn do ký sinh trùng nhiệt đới mà ông mắc phải ở Belize vào năm 1971.

tiểu sử Lawrence Kohlberg
Lawrence Kohlberg từng là giáo sư giáo dục và tâm lý xã hội tại Đại học Harvard.

1.2. Sự hình thành thuyết phát triển đạo đức Kohlberg

1.2.1. Phát triển đạo đức là gì? Con người phát triển đạo đức như thế nào?

Phát triển đạo đức là quá trình con người phát triển sự phân biệt giữa đúng và sai (đạo đức/morality) và tham gia vào quá trình lý luận giữa hai điều này (lý luận đạo đức/moral reasoning).

Con người phát triển đạo đức như thế nào? Câu hỏi này đã làm say mê các bậc cha mẹ, các nhà lãnh đạo tôn giáo và các nhà triết học trong nhiều thế kỷ, nhưng sự phát triển đạo đức cũng đã trở thành một vấn đề nóng hổi trong tâm lý học và giáo dục (Lapsley, 2010).

Ảnh hưởng của cha mẹ hay xã hội có đóng vai trò lớn hơn trong sự phát triển đạo đức không? Có phải tất cả trẻ em đều phát triển đạo đức theo những cách tương tự nhau không? Nhà tâm lý học người Mỹ Lawrence Kohlberg đã phát triển một trong những lý thuyết nổi tiếng nhất khám phá một số câu hỏi cơ bản này (Elorrieta-Grimalt, 2012).

1.2.2. Sự hình thành thuyết phát triển đạo đức Kohlberg

Lawrence Kohlberg đồng ý với lý thuyết phát triển đạo đức của Piaget (1932) về nguyên tắc nhưng tập trung nhiều hơn vào việc giải thích cách trẻ em phát triển lý luận đạo đức.

Kohlberg mở rộng lý thuyết của Piaget, đề xuất rằng sự phát triển đạo đức là một quá trình liên tục diễn ra trong suốt cuộc đời. Lý thuyết phát triển đạo đức Kohlberg phác thảo sáu giai đoạn phát triển đạo đức trong ba cấp độ khác nhau.

Kohlberg dựa vào một loạt các tình huống khó xử về mặt đạo đức được trình bày cho các đối tượng nghiên cứu của ông để làm nền tảng cho mô hình đạo đức của mình. Theo đó, những người tham gia cũng được phỏng vấn để xác định lý do đằng sau phán đoán của họ trong mỗi tình huống.

2. Nội dung và các cấp độ của thuyết phát triển đạo đức Kohlberg

Lý thuyết phát triển đạo đức của Kohlberg được chia thành ba cấp độ chính. Ở mỗi cấp độ phát triển đạo đức, có hai giai đoạn. Tương tự như cách Piaget tin rằng không phải tất cả mọi người đều đạt đến trình độ phát triển nhận thức cao nhất, Kohlberg tin rằng không phải ai cũng tiến triển đến các giai đoạn phát triển đạo đức cao nhất.

Lý thuyết phát triển đạo đức của Kohlberg bao gồm ba cấp độ và sáu giai đoạn như sau.

2.1. Cấp độ 1: Đạo đức tiền quy ước (Preconventional Morality)

Đạo đức tiền quy ước là giai đoạn đầu tiên của sự phát triển đạo đức. Giai đoạn này kéo dài đến khoảng 9 tuổi. Ở độ tuổi này, quyết định của trẻ em chủ yếu được định hình bởi kỳ vọng của người lớn và hậu quả của việc phá vỡ các quy tắc. Có hai giai đoạn trong cấp độ này:

  • Giai đoạn 1: Tuân thủ (Obedience) và trừng phạt (punishment). Trẻ có động lực tránh bị trừng phạt và ít hoặc không có lý luận đạo đức độc lập. Theo Kohlberg, những người ở giai đoạn này coi các quy tắc là cố định và tuyệt đối.
  • Giai đoạn 2: Chủ nghĩa cá nhân (Individualism) và trao đổi (exchange). Các cá nhân tập trung vào việc hoàn thành lợi ích cá nhân của mình, đồng thời thừa nhận rằng những người khác nhau có quan điểm khác nhau. Sự có đi có lại là có thể tại thời điểm này trong sự phát triển đạo đức, nhưng chỉ khi nó phục vụ cho lợi ích của chính mình.

2.2. Cấp độ 2 trong thuyết phát triển đạo đức Kohlberg: Quy ước đạo đức (Conventional Morality)

Giai đoạn tiếp theo của sự phát triển đạo đức được đánh dấu bằng sự chấp nhận các quy tắc xã hội về điều gì là tốt và đạo đức. Trong thời gian này, thanh thiếu niên và người lớn tiếp thu các chuẩn mực đạo đức mà họ đã học được từ hình mẫu của mình và từ xã hội.

Giai đoạn này cũng tập trung vào việc chấp nhận thẩm quyền và tuân thủ các chuẩn mực của nhóm. Có hai giai đoạn ở cấp độ đạo đức này:

  • Giai đoạn 3: Duy trì mối quan hệ giữa các cá nhân (interpersonal relationships). Ở giai đoạn này của thuyết phát triển đạo đức Kohlberg, các cá nhân nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tử tế với người khác, tham gia vào hành vi “tốt” và thể hiện sự quan tâm đến người khác. Giai đoạn này chú trọng vào việc đạt được sự chấp thuận.
  • Giai đoạn 4: Luật pháp (Law) và trật tự (order). Cá nhân quyết tâm tuân thủ các quy tắc, tập trung vào giá trị mà luật pháp mang lại cho cuộc sống con người. Một người ở giai đoạn này có thể lập luận rằng vi phạm luật pháp là sai vì luật pháp được thiết kế để bảo vệ con người. Những cá nhân ở giai đoạn 4 tập trung vào việc duy trì trật tự xã hội và các chuẩn mực văn hóa.

2.3. Cấp độ 3: Đạo đức hậu quy ước (Post-Conventional Morality)

Ở cấp độ này theo thuyết phát triển đạo đức Kohlberg, con người phát triển sự hiểu biết về các nguyên tắc trừu tượng của đạo đức. Hai giai đoạn ở cấp độ này là:

  • Giai đoạn 5: Khế ước xã hội (Social contract) và quyền cá nhân (Individual Rights). Những người ở giai đoạn này của thuyết phát triển đạo đức Kohlberg tập trung vào việc làm những gì tốt nhất cho toàn thể xã hội và tôn trọng quyền cá nhân.
  • Giai đoạn 6: Nguyên tắc phổ quát (Universal principles). Ở giai đoạn này, các cá nhân tập trung vào việc duy trì các nguyên tắc công lý, công bằng và đạo đức phổ quát. Họ tin vào quá trình dân chủ, nhưng cũng tán thành việc không tuân thủ các luật bất công.
cấp độ phát triển đạo đức Kohlberg
3 cấp độ cơ bản trong thuyết phát triển đạo đức Kohlberg.

Để xác định đối tượng của mình đang ở giai đoạn phát triển đạo đức nào, Kohlberg đã đưa ra cho họ những tình huống khó xử về đạo đức do ông bịa ra, chẳng hạn như trường hợp người đàn ông tên Heinz ăn cắp thuốc cho người vợ đang bị bệnh của mình.

Kohlberg không quan tâm nhiều đến câu trả lời cho câu hỏi Heinz sai hay đúng mà quan tâm đến lý lẽ cho quyết định của mỗi người khi lựa chọn hành vi đó. Sau đó, ông phân loại lý lẽ của họ thành các giai đoạn trong lý thuyết phát triển đạo đức của mình. Theo Kohlberg, ít người đạt đến giai đoạn năm và sáu (tỷ lệ khoảng 10 – 15%), hầu hết có xu hướng ở lại giai đoạn bốn.

3. Ứng dụng thuyết phát triển đạo đức Kohlberg

Lý thuyết phát triển đạo đức Kohlberg có thể cung cấp hiểu biết sâu sắc và hướng dẫn trong nhiều bối cảnh nghề nghiệp khác nhau. Thật vậy, nghiên cứu đã xem xét giá trị của nó đối với các nhân viên xã hội, y tá và đại diện pháp lý trong việc cân bằng đạo đức chăm sóc với công lý (Groessl, 2013).

Đặc biệt, những người làm công tác chăm sóc sức khỏe có thể được hưởng lợi từ việc hiểu được cách kiệt sức, môi trường, tổ chức và khối lượng công việc của họ tác động đến lý luận đạo đức của họ như thế nào (Groessl, 2013).

Ngoài ra, các chuyên gia có thể đưa ra những lựa chọn sáng suốt hơn bằng cách kết hợp các hoạt động thực tế sau (Groessl, 2013; Gibbs, 2019; Gross, 2020):

  • Thảo luận về việc ra quyết định mang tính đạo đức về các tình huống khó xử giúp chúng ta hiểu và khám phá lý luận đạo đức của mình trong tình huống thực tế.
  • Kết hợp phản hồi liên tục để giúp các chuyên gia hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của mình trong việc ra quyết định có đạo đức.
  • Phát triển và tinh chỉnh các chính sách tổ chức để phù hợp với các giai đoạn của thuyết phát triển đạo đức Kohlberg nhằm thúc đẩy công lý và sự công bằng trong chăm sóc.
  • Hợp tác liên ngành, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe, luật pháp và công tác xã hội, có thể sử dụng lý thuyết của Kohlberg để xây dựng một phương pháp tiếp cận toàn diện và bao quát cho lý luận đạo đức.

4. Những đóng góp và hạn chế của mô hình hành vi đạo đức Lawrence Kohlberg

4.1. Đóng góp của thuyết phát triển đạo đức Kohlberg

Sự phát triển đạo đức tác động đến tất cả chúng ta. Ngoài việc ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác, hành xử, suy nghĩ về thế giới của mình và kết nối với người khác, nó cũng định hình cách môi trường của chúng ta liên quan đến bản thân như thế nào.

Bằng cách hiểu các giai đoạn trong thuyết phát triển đạo đức Kohlberg, chúng ta có thể hiểu được cách mỗi cá nhân phát triển thái độ và hành vi có ích hơn đối với người khác trong xã hội để đáp ứng các chuẩn mực và luật pháp xã hội và văn hóa.

Lý thuyết phát triển đạo đức của Kohlberg đã vô cùng thành công, với tác động lâu dài đến cách chúng ta suy nghĩ về sự tiến triển của lý luận đạo đức từ cấp độ đơn giản đến phức tạp. Nó cho phép các phương pháp giáo dục tốt hơn và thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hơn về hành vi đạo đức.

Phương pháp tiếp cận theo từng giai đoạn của Kohlberg cũng khuyến khích chúng ta cân nhắc xem liệu chúng ta có tuân thủ các quy tắc để tránh bị phạt hay đưa ra quyết định dựa trên các nguyên tắc đạo đức phổ quát được cả hai bên thống nhất hay không.

4.2. Hạn chế của của thuyết phát triển đạo đức Kohlberg

Trong những năm gần đây, lý thuyết của Kohlberg đã bị chỉ trích là lấy phương Tây làm trung tâm với sự thiên vị đối với nam giới (ông chủ yếu sử dụng đối tượng nghiên cứu là nam giới) và có thế giới quan hạn hẹp dựa trên hệ thống giá trị và quan điểm của tầng lớp trung lưu thượng lưu.

Kohlberg cho rằng phụ nữ thường ở giai đoạn phát triển đạo đức thấp hơn nam giới, nhưng nhà tâm lý học Carol Gilligan thì cho rằng phụ nữ chú trọng vào sự quan tâm và đồng cảm thay vì công lý. Gilligan đã phát triển một thang đo thay thế, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ thang đo của Kohlberg, cho thấy cả nam giới và phụ nữ đều có thể đạt đến các giai đoạn phát triển đạo đức nâng cao.

Các nhà phê bình chỉ ra rằng lý thuyết phát triển đạo đức Kohlberg quá nhấn mạnh vào khái niệm công lý khi đưa ra các lựa chọn đạo đức. Các yếu tố như lòng trắc ẩn, sự quan tâm và các cảm xúc giữa các cá nhân khác có thể đóng vai trò quan trọng trong lý luận đạo đức.

Hầu hết các đối tượng nghiên cứu của Kohlberg là trẻ em dưới 16 tuổi, rõ ràng là không có kinh nghiệm về hôn nhân. Tình thế tiến thoái lưỡng nan của trường hợp Heinz có thể quá trừu tượng đối với những đứa trẻ này để hiểu, và một kịch bản phù hợp hơn với mối quan tâm hàng ngày của chúng có thể dẫn đến những kết quả khác.

Xem thêm:

Mặc dù lý thuyết phát triển đạo đức Kohlberg gặp nhiều chỉ trích, học thuyết này đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực tâm lý học đạo đức. Các nhà nghiên cứu tiếp tục khám phá cách lý luận đạo đức phát triển và thay đổi trong suốt cuộc đời cũng như tính phổ quát của các giai đoạn này. Việc hiểu được các giai đoạn này cung cấp những hiểu biết hữu ích về cách mà cả trẻ em và người lớn đưa ra lựa chọn đạo đức và cách suy nghĩ đạo đức có thể ảnh hưởng đến các quyết định và hành vi.

Ernie Nguyễn
Ernie Nguyễn
Bài viết: 53