Học thuyết hành vi cổ điển của Watson đóng vai trò tiên phong trong việc phát triển chủ nghĩa hành vi. John B. Watson được nhớ đến với nghiên cứu về điều kiện hóa hoạt động hay điều kiện hóa công cụ (conditioning process). Bài viết dưới đây sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về cuộc đời, sự nghiệp của nhà hành vi học Watson cũng như lý thuyết và đóng góp của ông.
Mục lục
1. Sơ lược về tâm lý học hành vi cổ điển
Thuyết hành vi cổ điển của Watson do nhà tâm lý học người Mỹ, John Broadus Watson, phát triển vào đầu thế kỷ 20. Đây là một trong những trường phái tư tưởng trong tâm lý học nhấn mạnh tầm quan trọng của hành vi có thể quan sát được so với các quá trình tinh thần không thể quan sát được trong nghiên cứu về hành vi con người.
2. Tiểu sử nhà hành vi học John B. Watson
2.1. Cuộc đời và sự nghiệp của John B. Watson
John B. Watson sinh ngày 9 tháng 1 năm 1878 và lớn lên ở Nam Carolina. Ông vào Đại học Furman khi 16 tuổi. 5 năm sau, ông tốt nghiệp với bằng thạc sĩ và bắt đầu học tâm lý học tại Đại học Chicago. Watson lấy bằng Tiến sĩ tâm lý học vào năm 1903.
Watson bắt đầu giảng dạy tâm lý học tại Đại học Johns Hopkins vào năm 1908. Năm 1913, ông đã có bài giảng quan trọng tại Đại học Columbia với tựa đề “Tâm lý học theo quan điểm của nhà hành vi“, trình bày chi tiết quan điểm của nhà hành vi. Theo Watson, tâm lý học nên là khoa học về hành vi có thể quan sát được (Watson, 1913).
2.2. Thí nghiệm “Little Albert”
Khi nhắc đến thuyết hành vi cổ điển của Watson, không thể bỏ qua thí nghiệm nổi tiếng và gây tranh cãi nhất của ông, có tên gọi là thí nghiệm “Little Albert”.
John Watson cùng một trợ lý sau đại học tên là Rosalie Rayner đã huấn luyện cậu bé “little Albert” sợ một con chuột trắng. Ông thực hiện điều này bằng cách liên tục ghép con chuột trắng với một tiếng kêu leng keng lớn, đáng sợ. Ông cũng đã chứng minh rằng nỗi sợ này có thể được khái quát hóa thành các vật thể lông trắng khác ngoài con chuột trắng.
Khía cạnh đạo đức của thí nghiệm trên cho đến ngày nay vẫn gây nhiều chỉ trích. Bởi vì các nhà khoa học khác cho rằng nỗi sợ của đứa trẻ sẽ không bao giờ được giải trừ.
Việc đặt câu hỏi về điều gì đã xảy ra với đứa trẻ đã khiến nhiều người tò mò trong nhiều thập kỷ. Vào năm 2012, các nhà nghiên cứu cho rằng Albert bé nhỏ bị suy yếu thần kinh vào thời điểm diễn ra thí nghiệm nhưng Watson có thể đã cố tình mô tả sai lệch cậu bé là một đứa trẻ “khỏe mạnh” và “bình thường” (Powell et al., 2014).
2.3. Giai đoạn cuối đời
Watson vẫn ở lại Đại học Johns Hopkins cho đến năm 1920. Ông ngoại tình với Rayner, ly dị người vợ đầu tiên, và bị trường đại học yêu cầu từ chức. Sau đó, Watson kết hôn với Rayner và hai người ở bên nhau cho đến khi bà qua đời vào năm 1935. Sau khi rời khỏi vị trí học thuật của mình, Watson làm việc cho một công ty quảng cáo cho đến khi nghỉ hưu vào năm 1945.
Trong giai đoạn cuối đời, mối quan hệ vốn đã tệ hại của Watson với các con ngày càng tệ hơn. Ông dành những năm cuối đời sống ẩn dật trong một trang trại ở Connecticut. Ngay trước khi qua đời vào ngày 25 tháng 9 năm 1958, ông đã đốt nhiều giấy tờ và thư từ cá nhân chưa công bố của mình.
3. Nội dung cơ bản trong lý thuyết hành vi cổ điển của Watson
3.1. Các nguyên tắc chính trong lý thuyết hành vi cổ điển của Watson
Lý thuyết hành vi của Watson dựa trên các nguyên tắc chính sau:
- Hành vi có thể quan sát và đo lường được. Watson cho rằng: “Tâm lý học theo quan điểm của nhà hành vi học là một nhánh thực nghiệm hoàn toàn khách quan của khoa học tự nhiên. Mục tiêu lý thuyết của nó là dự đoán và kiểm soát hành vi.” (Watson, 1913).
- Môi trường định hình hành vi. Watson tin rằng hành vi là kết quả của các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến việc học và trải nghiệm của một cá nhân. Ông nhấn mạnh vai trò của điều kiện hóa, hay quá trình học thông qua liên tưởng, trong việc định hình hành vi.
- Học tập là một quá trình điều kiện hóa. Lý thuyết hành vi cổ điển của Watson cho rằng mọi hành vi đều được học thông qua một quá trình điều kiện hóa. Quá trình này bao gồm việc hình thành các mối liên kết giữa các kích thích và phản ứng, được củng cố hoặc trừng phạt tùy thuộc vào hậu quả của chúng.
- Hành vi có thể được dự đoán và kiểm soát. Vì hành vi được học thông qua điều kiện hóa, nên nó có thể được dự đoán và kiểm soát bằng cách thao túng các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến việc học. Theo thuyết hành vi cổ điển của Watson, bằng cách kiểm soát các kích thích và hậu quả của hành vi, chúng ta có thể sửa đổi hoặc định hình hành vi.
3.2. Các giả định của chủ nghĩa hành vi Watson
Lý thuyết hành vi cổ điển của Watson dựa trên một số giả định về hành vi con người và bản chất của tâm lý học. Cụ thể:
- Hành vi là kết quả của các yếu tố môi trường. Watson tin rằng mọi hành vi, bao gồm cả hành vi phức tạp của con người, đều là kết quả của các yếu tố môi trường như sự củng cố, trừng phạt và điều kiện hóa.
- Tâm trí và ý thức không liên quan đến tâm lý học. Watson bác bỏ ý tưởng cho rằng tâm trí hay ý thức như một đối tượng nghiên cứu hợp pháp trong tâm lý học. Ông lập luận rằng, chủ nghĩa hành vi chỉ nên tập trung vào hành vi có thể quan sát được và tránh suy đoán về các quá trình tinh thần.
- Hành vi động vật có thể được sử dụng để hiểu hành vi con người. Thuyết hành vi cổ điển của Watson cho rằng hành vi động vật có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi con người, vì cả hai đều được hình thành bởi cùng các yếu tố môi trường.
4. Ví dụ và vận dụng thuyết hành vi cổ điển của Watson
4.1. Vận dụng thuyết hành vi cổ điển của Watson trong sức khỏe tâm thần và tâm lý trị liệu
Ngày nay, trong các sách giáo khoa tâm lý học nhập môn, nhiều nhà trị liệu vẫn làm việc dựa trên một số nguyên tắc cơ bản từ thuyết hành vi cổ điển của Watson. Trong đó, liệu pháp nhận thức hành vi, hay CBT, là một trong những phương pháp trị liệu hiệu quả và được nghiên cứu kỹ lưỡng nhất hiện nay.
CBT được xây dựng dựa trên công trình của Watson về chủ nghĩa hành vi nhưng kết hợp với nghiên cứu về tác động của các mô hình tư duy. CBT được coi là “tiêu chuẩn vàng của liệu pháp tâm lý” để điều trị nhiều tình trạng sức khỏe tâm thần khác nhau bao gồm trầm cảm và lo âu.
Xem thêm: Trị liệu nhận thức hành vi (CBT): Tổng quan nội dung tiếp cận chính
4.2. Ứng dụng thuyết hành vi cổ điển trong dạy học
Ý nghĩa của điều kiện hóa cổ điển trong lớp học ít quan trọng hơn điều kiện hóa tác động, nhưng giáo viên vẫn cần cố gắng đảm bảo rằng học sinh liên kết những trải nghiệm cảm xúc tích cực với việc học.
Nếu một học sinh liên kết những trải nghiệm cảm xúc tiêu cực với trường học thì điều này rõ ràng có thể gây ra hậu quả xấu, chẳng hạn như tạo ra chứng sợ trường học.
Ví dụ: Nếu một học sinh bị bắt nạt ở trường, các em có thể học cách liên hệ ngôi trường với nỗi sợ hãi. Điều này cũng có thể giải thích tại sao một số học sinh thể hiện sự không thích cụ thể đối với một số môn học nhất định và điều này sẽ tiếp tục trong suốt sự nghiệp học tập của các em. Điều này có thể xảy ra nếu giáo viên làm nhục hoặc trừng phạt học sinh trong lớp.
5. Đóng góp và hạn chế của thuyết hành vi cổ điển của Watson
5.1. Đóng góp của thuyết hành vi cổ điển của Watson
Watson đã đặt nền tảng cho chủ nghĩa hành vi, chủ nghĩa này nhanh chóng thống trị trong tâm lý học. Mặc dù chủ nghĩa hành vi bắt đầu mất đi vị thế sau năm 1950, nhiều khái niệm và nguyên tắc vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.
Theo đó, lý thuyết hành vi cổ điển của Watson đã có một số đóng góp quan trọng cho lĩnh vực tâm lý học, bao gồm:
- Nhấn mạnh phương pháp thực nghiệm: Chủ nghĩa hành vi nhấn mạnh tầm quan trọng của phương pháp thực nghiệm trong nghiên cứu hành vi, dẫn đến sự phát triển của tâm lý học thực nghiệm và ứng dụng các phương pháp khoa học trong tâm lý học.
- Phát triển liệu pháp hành vi: Thuyết hành vi cổ điển của Watson là nền tảng phát triển của liệu pháp hành vi, một hình thức trị liệu tâm lý tập trung vào việc thay đổi hành vi kém thích nghi thông qua việc sử dụng biện pháp củng cố và trừng phạt.
- Hiểu biết về học tập và điều kiện hóa: Khái niệm về điều kiện hóa và sửa đổi hành vi vẫn được sử dụng rộng rãi trong liệu pháp tâm lý cũng như huấn luyện hành vi để giúp thân chủ thay đổi hành vi có vấn đề và phát triển các kỹ năng mới.
- Ảnh hưởng đến các trường phái tâm lý học khác: Chẳng hạn như tâm lý học nhận thức và lý thuyết học tập xã hội, những trường phái đã kết hợp các nguyên tắc của học thuyết hành vi vào lý thuyết của riêng họ về hành vi con người.
5.2. Hạn chế của thuyết hành vi cổ điển của Watson
Một trong những phê bình quan trọng đối với lý thuyết hành vi cổ điển của Watson là nó đơn giản hóa quá mức hành vi của con người. Chủ nghĩa hành vi giản lược hành vi phức tạp của con người thành những liên kết kích thích – phản ứng đơn giản, bỏ qua các quá trình nhận thức phức tạp làm nền tảng cho hành vi.
Ví dụ: Một nhà hành vi học có thể giải thích nỗi sợ chó của một đứa trẻ là kết quả của trải nghiệm tiêu cực trước đây có liên quan đến chó. Mặc dù lời giải thích này có thể đúng, nhưng nó không tính đến suy nghĩ và cảm xúc của đứa trẻ khi xem xét toàn bộ tình huống này.
Một chỉ trích khác đối với thuyết hành vi cổ điển của Watson là nó bỏ qua vai trò của di truyền học và sinh học trong việc định hình hành vi. Một số người theo chủ nghĩa hành vi cổ điển có thể giải thích xu hướng hung hăng của một người là kết quả của quá trình củng cố hành vi hung hăng trong quá khứ. Tuy nhiên, lời giải thích này đã bỏ qua khả năng di truyền học có khả năng xác định khuynh hướng hung hăng của một người.
Ngoài ra, một số nhà khoa học cũng chỉ trích học thuyết của Watson vì nó không tính đến sự phức tạp của động lực con người. Một số nhà phê bình còn cho rằng chủ nghĩa hành vi quá quyết định, không thừa nhận vai trò của ý chí tự do trong hành vi của con người.
Xem thêm:
Tóm lại, mặc dù lý thuyết hành vi cổ điển của Watson có tác động đáng kể đến tâm lý học, nhưng nó cũng không phải là không có những hạn chế. Về cơ bản, chủ nghĩa hành vi có thể là công cụ hữu ích để hiểu hành vi, điều quan trọng là phải thừa nhận những hạn chế của nó và kết hợp với các quan điểm khác nhằm góp phần hoàn thiện sự hiểu biết của chúng ta về hành vi của con người.