Ngày nay, chúng ta vẫn có thể thấy tác động từ lý thuyết hành vi của Skinner trong mọi lĩnh vực đời sống, học tập và nghiên cứu khoa học. Mời bạn tham khảo bài viết dưới đây để tìm hiểu về lý thuyết về hành vi của nhà tâm lý học BF Skinner, các phát minh, ấn phẩm cũng như tiểu sử của nhà hành vi học nổi tiếng nhất mọi thời đại này nhé!
Mục lục
1. Tiểu sử của BF Skinner là ai?
Lý thuyết hành vi của Skinner được đánh giá là ít cực đoan hơn so với Watson (1913). Skinner tin rằng việc nghiên cứu về hành vi có thể quan sát được sẽ hiệu quả hơn là các sự kiện tinh thần bên trong.
1.1. Tiểu sử tuổi thơ của BF Skinner
BF Skinner (1904 – 1990) có tên đầy đủ là Burrhus Frederic Skinner, một nhà tâm lý học người Mỹ, nổi tiếng với những học thuyết về chủ nghĩa hành vi. Ông sinh ngày 20 tháng 3 năm 1904 và lớn lên tại thị trấn nhỏ Susquehanna, Pennsylvania.
Cha của Skinner là luật sư và mẹ ông là một người nội trợ. Ông lớn lên cùng một người anh trai kém ông hai tuổi. Thật không may, người em trai Edward của ông đã qua đời ở tuổi 16 do xuất huyết não. BF Skinner sau này mô tả tuổi thơ của mình ở Pennsylvania là “ấm áp và ổn định”.
Khi còn nhỏ, ông thích xây dựng và phát minh ra nhiều thứ – một kỹ năng mà sau này ông sẽ sử dụng trong các thí nghiệm tâm lý của mình. Mặc dù được biết đến với cái tên BF Skinner, bạn bè vẫn gọi ông thân mật là Fred.
1.2. Mối quan tâm đến văn học và tâm lý học của BF Skinner
Từ thời trung học, Skinner đã bắt đầu phát triển mối quan tâm đến lý luận khoa học, từ việc nghiên cứu sâu rộng đến những tác phẩm của Francis Bacon. Skinner nhận bằng Cử nhân Văn học Anh vào năm 1926 tại trường Hamilton College.
Sau khi lấy được bằng đại học, ông bước vào giai đoạn cuộc đời mà ông mô tả là “năm đen tối”. Khi ấy, Skinner quyết định trở thành nhà văn. Ông đã viết hàng chục bài báo ngắn và nhanh chóng trở nên vỡ mộng với tài năng văn chương của mình, mặc dù ông nhận được sự động viên và cố vấn từ nhà thơ nổi tiếng Robert Frost.
Sau đó, ông làm nhân viên bán hàng tại một hiệu sách nhỏ. Tại đây, Skinner tình cờ biết đến các tác phẩm của Pavlov và Watson, đây chính là bước ngoặt trong cuộc đời và sự nghiệp của ông. Được truyền cảm hứng từ những tác phẩm này, BF Skinner quyết định từ bỏ sự nghiệp tiểu thuyết gia và theo học chương trình sau đại học về tâm lý học tại Đại học Harvard.
1.3. Sự nghiệp của nhà tâm lý học BF Skinner
BF Skinner nhận bằng Tiến sĩ tâm lý học từ Harvard năm 1931. Sau đó, ông ở lại làm việc tại trường đại học trong 5 năm tiếp theo nhờ vào học bổng. Trong giai đoạn này, ông tiếp tục nghiên cứu về hành vi tạo tác và điều kiện hóa tạo tác. Ông kết hôn với Yvonne Blue năm 1936, và cặp đôi này có hai cô con gái tên là Julie và Deborah.
Sau khi kết hôn, Skinner đảm nhiệm vị trí giảng viên tại Đại học Minnesota. Đây là giai đoạn nóng bỏng nhất của Thế chiến II, và Skinner bắt đầu quan tâm đến việc nỗ lực hỗ trợ chiến tranh. Ông nhận được tài trợ cho một dự án liên quan đến việc huấn luyện chim bồ câu dẫn đường cho bom vì không có hệ thống dẫn đường tên lửa nào tồn tại vào thời điểm đó.
1.4. Những đóng góp của BF Skinner cho ngành tâm lý học
Những khám phá và đóng góp đáng chú ý nhất của BF Skinner cho lĩnh vực tâm lý học bao gồm:
- Lý thuyết hành vi của Skinner về điều kiện hóa (Lý thuyết học tập)
- Khái niệm về quy trình củng cố
- Khuyến nghị khái niệm tỷ lệ phản hồi như một biến phụ thuộc trong nghiên cứu
- Việc tạo ra máy thu tích lũy (cumulative recorder) để theo dõi tỷ lệ phản hồi
BF Skinner cũng đề xuất rằng, cảm xúc có thể được chuyển thành khuynh hướng hành động theo nhiều cách cụ thể tùy theo từng người. Ví dụ: Nếu một người tức giận với người khác, có nhiều khả năng họ sẽ biểu hiện hành vi như hét vào mặt người kia hoặc thậm chí có hành động chống đối, tấn công.
Bản thân Skinner gọi triết lý của mình là “chủ nghĩa hành vi cấp tiến” (radical behaviorism). Theo ông, khái niệm ý chí tự do (free will) chỉ đơn thuần là ảo tưởng. Thay vào đó, ông tin rằng mọi hành động của con người đều là kết quả trực tiếp của sự điều kiện hóa. Trong một cuộc khảo sát các nhà tâm lý học năm 2002, ông được xác định là nhà tâm lý học có ảnh hưởng nhất của thế kỷ 20.
2. Nội dung lý thuyết hành vi của Skinner
2.1. Một số nội dung chính trong học thuyết hành vi BF Skinner
Theo lý thuyết hành vi của Skinner, hành vi của chúng ta được phát triển hoặc được điều kiện hóa thông qua sự củng cố (reinforcements). Ông gọi quá trình này là điều kiện hóa tạo tác hay điều kiện hóa tác động (operant conditioning) (Vargas, 2015). Thuật ngữ tạo tác/tác động (operant) đề cập đến bất kỳ hành vi nào tác động đến môi trường và dẫn đến hậu quả.
Các hành vi tạo tác (hành động nằm trong tầm kiểm soát của chúng ta) khác với hành vi phản hồi (respondent behaviors). Skinner mô tả hành vi phản hồi là bất kỳ hành vi nào xảy ra theo phản xạ (reflexively) hoặc tự động (automatically) – chẳng hạn như giật tay lại khi bạn vô tình chạm tay vào chảo nóng.
Ý tưởng của Skinner về điều kiện hóa tạo tác ảnh hưởng đến cách chúng ta nghĩ về sự phát triển của trẻ em và quá trình học tập. Về cơ bản, Skinner cho rằng hành vi của trẻ có thể bị ảnh hưởng và thay đổi bằng cách sử dụng các biện pháp củng cố tích cực và tiêu cực.
Lý thuyết hành vi của Skinner cũng góp phần vào lý thuyết hành vi về tính cách, giải thích rằng chúng ta phản ứng theo những cách nhất định dựa trên các kinh nghiệm đã học được.
2.2. Mô hình ABC trong lý thuyết hành vi của Skinner
Lý thuyết học tập của BF Skinner cho rằng một người đầu tiên tiếp xúc với một kích thích, kích thích này sẽ gây ra phản ứng, và sau đó phản ứng này được củng cố (kích thích, phản ứng, củng cố). Về cơ bản, đây là điều quyết định hành vi của chúng ta.
Để quá trình này dễ nhớ hơn, ABC của chủ nghĩa hành vi đã được phát triển. ABC là tiền đề (kích thích), hành vi (phản ứng) và hậu quả (củng cố).
2.3. Khái niệm củng cố (Reinforcement) trong lý thuyết hành vi của Skinner
2.3.1. Các loại củng cố
Trong lý thuyết học tập của Skinner, sự củng cố đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển hành vi. Sự củng cố là những gì làm tăng khả năng xảy ra phản ứng. Nhà tâm lý học BF Skinner đã đặt ra thuật ngữ này vào năm 1937.
Ví dụ về sự củng cố: Khen ngợi (củng cố) ngay khi trẻ cất đồ chơi vào giỏ hoặc lên kệ gọn gàng (phản ứng). Bằng cách củng cố hành vi mong muốn bằng lời khen, trẻ sẽ có nhiều khả năng thực hiện lại hành động tương tự trong tương lai.
Trong lý thuyết hành vi của Skinner, có hai loại củng cố khác nhau (ngoài củng cố chính và củng cố phụ). Cả hai loại này đều ảnh hưởng đến hành vi nhưng theo những cách khác nhau.
- Củng cố tích cực (Positive reinforcement): Bao gồm việc thêm một điều gì đó để tăng phản ứng. Chẳng hạn như thưởng cho trẻ một viên kẹo sau khi trẻ dọn phòng hoặc cất đồ chơi.
- Củng cố tiêu cực (Negative reinforcement): Liên quan đến việc loại bỏ một cái gì đó để tăng phản ứng. Chẳng hạn như hủy bỏ một bài kiểm tra nếu học sinh nộp tất cả bài tập về nhà trong tuần. Bằng cách loại bỏ kích thích gây khó chịu (bài kiểm tra), giáo viên hy vọng sẽ tăng hành vi mong muốn (hoàn thành tất cả bài tập về nhà).
2.3.2. Lịch trình củng cố (Schedules of Reinforcement)
Lý thuyết hành vi của Skinner mô tả quy trình củng cố có nhiệm vụ xác định thời điểm các hành vi cụ thể được tăng cường (dựa trên số lượng phản ứng hoặc theo thời gian) và tác động đến mức độ mạnh mẽ của một hành vi đã được học.
Bốn lịch trình củng cố của Skinner bao gồm:
- Lịch trình tỷ lệ cố định (Fixed-ratio schedules): Các phản hồi được củng cố sau số lượng phản hồi cụ thể.
- Lịch trình tỷ lệ thay đổi (Variable-ratio schedules): Các phản hồi được củng cố sau số lượng phản hồi không xác định hoặc không thể đoán trước.
- Lịch trình cố định (Fixed-interval schedules): Phản ứng được củng cố sau một khoảng thời gian cụ thể.
- Lịch trình thay đổi theo khoảng thời gian (Variable-interval schedules): Các phản ứng được củng cố sau một khoảng thời gian không xác định hoặc không thể đoán trước.
2.4. Hình phạt (Punishment)
Theo lý thuyết hành vi của Skinner, hình phạt (Punishment) cũng có thể đóng vai trò trong quá trình học tập. Theo ông, hình phạt là sự đối lập với củng cố vì nó được thiết kế để làm suy yếu hoặc loại bỏ phản ứng thay vì tăng cường phản ứng. Hình phạt được mô tả là việc áp dụng một kết quả bất lợi trong nỗ lực làm giảm hoặc làm suy yếu một hành vi cụ thể.
Không phải lúc nào cũng dễ dàng phân biệt được giữa sự củng cố tiêu cực và hình phạt. Đây là hai phương pháp trừng phạt riêng biệt được sử dụng để làm giảm khả năng một hành vi cụ thể xảy ra lần nữa, nhưng chúng lại gây ra những hậu quả khác nhau.
Hình phạt tích cực (Positive Punishment):
- Theo lý thuyết hành vi của Skinner, hình phạt tích cực bao gồm việc thêm một kích thích gây khó chịu hoặc điều gì đó khó chịu ngay sau một hành vi để giảm khả năng hành vi đó xảy ra trong tương lai.
- Mục đích là để làm suy yếu hành vi mục tiêu bằng cách liên kết nó với một hậu quả không mong muốn.
- Ví dụ: Một đứa trẻ bị cha mẹ mắng hoặc phạt (kích thích gây khó chịu) ngay sau khi đánh chị/em của mình. Điều này nhằm mục đích giảm khả năng đứa trẻ đánh anh chị em của mình lần nữa.
Hình phạt tiêu cực (Negative Punishment):
- Liên quan đến việc loại bỏ một kích thích mong muốn hoặc một điều gì đó bổ ích ngay sau một hành vi để giảm khả năng hành vi đó xảy ra trong tương lai.
- Mục đích là giảm suy yếu hành vi mục tiêu bằng cách tước đi thứ mà cá nhân coi trọng hoặc thích thú, đam mê.
- Ví dụ: Một thiếu niên mất quyền chơi game online (kích thích mong muốn) vì không hoàn thành việc nhà hoặc không làm bài tập. Điều này nhằm mục đích giảm khả năng thiếu niên bỏ bê việc nhà/bài tập trong tương lai.
Có nhiều vấn đề khi sử dụng hình phạt theo lý thuyết hành vi của Skinner, chẳng hạn như:
- Hành vi bị trừng phạt không bị lãng quên, nó bị kìm nén và có khả năng quay trở lại khi hình phạt không còn nữa.
- Gây ra sự gia tăng tính hung hăng, cho thấy rằng sự hung hăng là một cách để đối phó với vấn đề.
- Tạo ra nỗi sợ hãi có thể dẫn đến những hành vi không mong muốn, như sợ đi học.
- Không phải lúc nào cũng hướng đến hành vi mong muốn, sự củng cố sẽ cho chúng ta biết mình cần làm gì, còn hình phạt chỉ cho ta biết mình không được làm gì.
Xem thêm: Làm gì khi trẻ tức giận: 10 cách dạy trẻ kiềm chế cảm xúc
3. Những phát minh của BF Skinner
3.1. Chiếc hộp Skinner (Skinner Box)
Trong thời gian học tại Harvard, BF Skinner bắt đầu quan tâm đến việc nghiên cứu hành vi con người theo cách khách quan và khoa học. Ông đã phát triển cái mà ông gọi là bộ máy điều kiện hóa tác động, sau này được gọi là hộp Skinner.
Hộp Skinner là một khoang chứa một thanh hoặc chìa khóa mà động vật có thể nhấn để nhận thức ăn, nước hoặc một số hình thức gia cố khác. Chuột thường được sử dụng làm đối tượng trong các nghiên cứu sử dụng thiết bị này. Theo điều kiện hóa tác động trong lý thuyết hành vi của Skinner, nếu không có viên thức ăn nào được đưa ra ngay sau khi gạt thanh cần, thì sau nhiều lần thử, con chuột sẽ ngừng gạt cần. Hành vi đã được dập tắt.
Các nhà hành vi học phát hiện ra rằng các mô hình (hoặc lịch trình) củng cố khác nhau có tác động khác nhau đến tốc độ học tập và sự dập tắt. Ferster và Skinner (1957) đã đưa ra các cách khác nhau để cung cấp sự củng cố và phát hiện ra rằng điều này có tác động đến:
- Tỷ lệ phản ứng: Tỷ lệ mà con chuột nhấn cần gạt (tức là mức độ nỗ lực của con chuột).
- Tỷ lệ dập tắt: Tỷ lệ mà lực nhấn đòn bẩy biến mất (tức là thời gian con chuột từ bỏ).
Lý thuyết hành vi của Skinner phát hiện ra rằng sự củng cố theo tỷ lệ thay đổi tạo ra tốc độ dập tắt chậm nhất (tức là mọi người sẽ tiếp tục lặp lại hành vi trong thời gian dài nhất mà không cần củng cố). Loại củng cố có tốc độ dập tắt nhanh nhất là củng cố liên tục.
3.2. Máy ghi âm tích lũy (Cumulative Recorder)
Cũng trong thời gian học tại Harvard, BF Skinner đã phát minh ra máy ghi âm tích lũy, một thiết bị ghi lại phản ứng dưới dạng một đường dốc. Khi nhìn vào độ dốc của đường biểu thị tốc độ phản ứng, Skinner thấy rằng tốc độ phản ứng phụ thuộc vào những gì xảy ra sau khi con vật ấn vào thanh.
Nghĩa là, tỷ lệ phản hồi cao hơn theo sau phần thưởng trong khi tỷ lệ phản hồi thấp hơn theo sau việc thiếu phần thưởng. Thiết bị ghi tích lũy cũng cho phép Skinner thấy rằng lịch trình củng cố ảnh hưởng đến tỷ lệ phản hồi.
Sử dụng thiết bị này, BF Skinner phát hiện ra rằng hành vi không phụ thuộc vào kích thích trước đó như John B. Watson và Ivan Pavlov đã khẳng định. Thay vào đó, hành vi phụ thuộc vào những gì xảy ra sau phản ứng. Skinner gọi đây là hành vi tạo tác (operant behavior).
3.3. Cũi em bé dịu dàng (Baby Tender)
Vào năm 1943, BF Skinner đã phát minh ra “Baby Tender”, một chiếc cũi em bé có khả năng sưởi ấm khép kín với cửa sổ bằng kính plexiglass. Skinner đã tạo ra thiết bị này để đáp ứng yêu cầu của vợ ông về một giải pháp thay thế an toàn hơn cho cũi truyền thống.
3.4. Thí nghiệm chim bồ câu trong lý thuyết hành vi của Skinner
BF Skinner đã tiến hành một số thí nghiệm với chim bồ câu để chứng minh các nguyên tắc của quá trình điều kiện hóa tác động. Một trong những thí nghiệm nổi tiếng nhất là “Sự mê tín ở loài chim bồ câu” (“Superstition in the Pigeon”).
Thí nghiệm này được tiến hành nhằm khám phá tác động của sự củng cố không chắc chắn đối với chim câu, dẫn đến một số quan sát hấp dẫn có thể ví như sự mê tín dị đoan ở con người.
Mô tả thí nghiệm: Chim bồ câu bị bỏ đói để giảm xuống còn 75% trọng lượng so với khi được cho ăn đầy đủ. Chúng được đặt trong một cái lồng có phễu đựng thức ăn có thể được đưa ra trong 5 giây/mỗi lần. Thay vì thức ăn được cho sau mỗi hành động cụ thể của chim bồ câu, thức ăn được cho theo từng khoảng thời gian đều đặn, bất kể hành vi của chim bồ câu.
Quan sát: Theo thời gian, Skinner quan sát thấy rằng chim bồ câu bắt đầu liên kết bất kỳ hành động ngẫu nhiên nào chúng làm khi được cho ăn với chính việc cho ăn. Điều này khiến chim bồ câu lặp lại những hành động này, tin rằng (theo cách nói của con người) rằng hành vi của chúng chính là nguyên nhân khiến thức ăn xuất hiện.
Trong hầu hết các trường hợp, chim bồ câu phát triển các hành vi hoặc nghi lễ “mê tín” khác nhau. Ví dụ, một con chim bồ câu sẽ quay ngược chiều kim đồng hồ giữa các lần trình bày thức ăn, trong khi một con khác sẽ thò đầu vào góc lồng. Những hành vi này không xuất hiện cho đến khi phễu thức ăn được giới thiệu và trình bày định kỳ.
Tốc độ củng cố (tần suất thức ăn được trình bày) đóng vai trò quan trọng. Khoảng thời gian ngắn hơn giữa các lần trình bày thức ăn dẫn đến quá trình điều hòa nhanh hơn và rõ ràng hơn. Một khi hành vi đã được thiết lập, khoảng thời gian giữa các lần củng cố có thể được tăng lên mà không làm giảm hành vi đó.
Hành vi mê tín ở chim bồ câu: Chim bồ câu bắt đầu hành động như thể hành vi của chúng có tác động trực tiếp đến cách trình bày thức ăn, mặc dù không có mối liên hệ nào như vậy. Điều này giống như mê tín của con người, khi các nghi lễ được cho là có thể thay đổi kết quả, ngay cả khi chúng không có tác dụng thực sự.
Ví dụ: Một người chơi bài có thể có thực hành một số nghi lễ để thay đổi vận may của mình, hoặc một người chơi bowling có thể thực hiện các cử chỉ tin rằng họ có thể tác động đến một quả bóng đang chuyển động.
Thí nghiệm này chứng minh rằng hành vi có thể được điều kiện hóa ngay cả khi không có mối quan hệ nhân quả trực tiếp. Giống như con người, chim bồ câu có thể phát triển hành vi “mê tín” dựa trên những sự kiện ngẫu nhiên.
4. Ứng dụng lý thuyết hành vi của Skinner
4.1. Ứng dụng lý thuyết hành vi của Skinner trong liệu pháp thay đổi hành vi
Sửa đổi hành vi (Behavior Modification Therapy) là một tập hợp các kỹ thuật trị liệu dựa trên điều kiện hóa tác động (Skinner, 1938, 1953). Nguyên tắc chính bao gồm việc thay đổi các sự kiện môi trường liên quan đến hành vi của một người. Ví dụ, việc củng cố các hành vi mong muốn và bỏ qua hoặc trừng phạt các hành vi không mong muốn.
Điều này không đơn giản như bạn nghĩ. Có nhiều loại củng cố tích cực khác nhau. Củng cố chính là khi phần thưởng củng cố hành vi của chính nó. Củng cố thứ cấp là khi một thứ gì đó củng cố hành vi vì nó dẫn đến một sự củng cố chính. Ví dụ về liệu pháp điều chỉnh hành vi bao gồm nền kinh tế Token và định hình hành vi.
4.2. Vận dụng lý thuyết hành vi của Skinner trong giáo dục
Một ứng dụng của lý thuyết điều kiện hóa tác động của BF Skinner thường được áp dụng trong giáo dục là sử dụng sự củng cố tích cực (phần thưởng) để khuyến khích hành vi tốt và thành tích học tập, và sự củng cố tiêu cực hoặc hình phạt để ngăn chặn hành vi phá hoại.
Ví dụ: Một học sinh có thể được hưởng thêm thời gian ra chơi (sự củng cố tích cực) khi hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn, hoặc mất quyền sử dụng máy tính trong lớp (hình phạt tiêu cực) khi có hành vi sai trái.
5. Đánh giá đóng góp và hạn chế về lý thuyết hành vi của Skinner
Mặc dù các lý thuyết hành vi của Skinner có ảnh hưởng mạnh mẽ trong lĩnh vực tâm lý học, nhưng một số công trình của ông gây ra tranh cãi, bao gồm cả niềm tin của ông cho rằng mọi hành vi của con người đều bắt đầu từ các quá trình điều kiện hóa.
Chủ nghĩa hành vi và các nhánh của nó có xu hướng nằm trong số những quan điểm khoa học nhất của tâm lý học. Trọng tâm trong lý thuyết hành vi của Skinner là cách chúng ta học cách cư xử theo những phản ứng nhất định. Chúng ta đều liên tục học những hành vi mới và cách thay đổi hành vi hiện tại.
Trong đó, điều kiện hóa tác động là một thành phần cốt lõi của lý thuyết học tập xã hội Bandura, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập quan sát và mô hình hóa trong việc tiếp thu và thay đổi hành vi. Điều kiện hóa hoạt động có thể giải thích nhiều loại hành vi, từ quá trình học tập đến nghiện ngập và tiếp thu ngôn ngữ. Nó cũng có các ứng dụng thực tế có thể được sử dụng trong lớp học, nhà tù và bệnh viện tâm thần.
Các nhà nghiên cứu đã tìm ra những cách sáng tạo để áp dụng các nguyên lý điều kiện hóa tác động nhằm thúc đẩy sức khỏe và thay đổi thói quen ở con người. Trong một nghiên cứu gần đây, điều kiện hóa hoạt động sử dụng thực tế ảo (VR) đã giúp bệnh nhân đột quỵ sử dụng chi yếu của mình thường xuyên hơn trong quá trình phục hồi chức năng (Kumar et al., 2019).
Một nghiên cứu khác sử dụng điều kiện hóa tác động trong lý thuyết hành vi của Skinner để hỗ trợ cai thuốc lá. Những người tham gia được nhận phiếu quy đổi lấy hàng hóa và dịch vụ như một hệ thống phần thưởng để giảm hành vi hút thuốc. Kết quả là nhiều người đã đạt được sự kiêng khem lâu dài (Dallery et al., 2017).
Xem thêm:
Ảnh hưởng từ lý thuyết hành vi của Skinner đối với tâm lý học, giáo dục và sức khỏe tâm thần là điều không cần bàn cãi. Công trình của ông đóng vai trò chính trong sự thống trị của chủ nghĩa hành vi trong nửa đầu thế kỷ 20, và các lý thuyết của ông tiếp tục tác động đến các lĩnh vực bao gồm giáo dục, liệu pháp tâm lý, học tập ở trẻ nhỏ, nuôi dạy con cái, huấn luyện chó và đào tạo nhân viên.